STT Họ
|
Tên
|
Hoạt
động đạt được
|
1.Nguyễn Trọng
|
Cường
|
|
2.Nguyễn Trung
|
Chính
|
|
3.Nguyễn
Huy
|
Đăng
|
1,2
|
4.Lương
Trí
|
Đức
|
1,4
|
5.Nguyễn
Hoài
|
Đức
|
1
|
6.Trương
Diên
|
Hòa
|
|
7.Nguyễn
Đình Vũ
|
Hoàng
|
|
8.Nguyễn
Thanh
|
Huy
|
1,2,3,4
|
9.Võ
Anh
|
Kha
|
|
10.Nguyễn
Văn
|
Nhân
|
1,2
|
11.Lưu
Minh
|
Nhựt
|
1,4
|
12.Trương
Nguyên
|
Phong
|
|
13.Mai
Thái Thiên
|
Phúc
|
|
14.Huỳnh
Duy Thùy
|
Phương
|
1,4
|
15.Thái
|
Phương
|
1
|
16.Nguyễn
Nam
|
Quân
|
1,2,4
|
17.Diệp
Kinh
|
Quốc
|
3,4
|
18.Nguyễn
Văn
|
Quyền
|
1,2,4
|
19.Lê
Ngọc
|
Sáng
|
1,3,4
|
20.Nguyễn
Minh
|
Sơn
|
1,2,4
|
21.Mai
Thanh
|
Sơn
|
4
|
22.Phạm
Văn
|
Tâm
|
1,3,4
|
23.Đoàn
Nhựt
|
Tân
|
1,4
|
24.Lưu
Hoàng
|
Tân
|
1
|
25.Lê
Vĩnh Hoàng
|
Tân
|
|
26.Trần
Văn
|
Tiến
|
1,2
|
27.Cao
Đỗ Nam
|
Tuấn
|
1,2
|
28.Nguyễn
Oanh
|
Tuấn
|
1,2,4
|
29.Phạm
Hoàng
|
Tuấn
|
1,2,4
|
30.Đỗ
Minh
|
Tuấn
|
|
31.HoàngAnh
|
Tuyến
|
1,2,3,4
|
32.Ung
Nhật
|
Thanh
|
4
|
33.Đinh
Xuân
|
Thu
|
1,2,4
|
34.Trần
Vạn
|
Thuận
|
|
35.Trương
Hoàng
|
Trí
|
|
36.Nguyễn
Hoàng
|
Trung
|
|
37.Nguyễn
Phạm Đắc
|
Vượng
|
2
|
1: Thứ 7 tình nguyện tháng4/2010 lần 1 (0.5), 2: // lần 2 (1). 3:Tham gia ngày hội sinh viên khỏe 2009 (1 ngày). 4:Tham gia ngày HSSV 9/1 (0,5 ngày).
|